Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trù bị
trù hoạch
Trù Hựu
trù khoản
trù liệu
trù mật
trù mưu
trù phú
Trù Sơn
trù tính
trù trừ
trủ
trú
trú ẩn
trú binh
trú chân
trú dạ
trú dân
trú ngụ
trú phòng
trú phòng
trú phường
trú quân
trú quán
trú sở
trụ
trụ cột
trụ sở
trụ thạch
trụ trì
trù bị
Chuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.