Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trù
trù bị
trù hoạch
Trù Hựu
trù khoản
trù liệu
trù mật
trù mưu
trù phú
Trù Sơn
trù tính
trù trừ
trủ
trú
trú ẩn
trú binh
trú chân
trú dạ
trú dân
trú ngụ
trú phòng
trú phòng
trú phường
trú quân
trú quán
trú sở
trụ
trụ cột
trụ sở
trụ thạch
trù
đg. Nói hành động nhỏ nhen của người trên dùng quyền lực của mình để trả thù người dưới: Hay trù người nói thẳng.
đg. Tính toán trước, lo liệu trước: Trù một món tiền cho đám cưới.