Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tru di
Tru di tam tộc
tru diệt
tru tréo
trù
trù bị
trù hoạch
Trù Hựu
trù khoản
trù liệu
trù mật
trù mưu
trù phú
Trù Sơn
trù tính
trù trừ
trủ
trú
trú ẩn
trú binh
trú chân
trú dạ
trú dân
trú ngụ
trú phòng
trú phòng
trú phường
trú quân
trú quán
trú sở
tru di
Giết tất cả. Tru di tam tộc. Giết cả ba họ (hình phạt trong thời phong kiến): Nguyễn Trãi bị tru di tam tộc.