Bàn phím:
Từ điển:
 
arrosé

tính từ

  • được tưới
  • (địa chất, địa lý) có mưa
  • (địa chất, địa lý) có sông ngòi chảy qua
    • un repas bien arrosé: bữa ăn mà những người tham dự uống quá nhiều rượu