Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trớn trác
trợn
trợn trạo
trợn trừng
trớp
trớt
trợt
trợt lớt
tru
tru di
Tru di tam tộc
tru diệt
tru tréo
trù
trù bị
trù hoạch
Trù Hựu
trù khoản
trù liệu
trù mật
trù mưu
trù phú
Trù Sơn
trù tính
trù trừ
trủ
trú
trú ẩn
trú binh
trú chân
trớn trác
Nói mắt giương lên một cách vô lễ: Vào nhà người ta mà mắt cứ trớn trác, chẳng chào ai.