Bàn phím:
Từ điển:
 
moyenâgeux

tính từ

  • (thuộc) trung đại
    • Costume moyenâgeux: áo quần thời trung đại
  • (nghĩa bóng) cũ kỹ, lạc hậu
    • Idées moyenâgeuses: tư tưởng lạc hậu