Bàn phím:
Từ điển:
 
arrosage

danh từ giống đực

  • sự tưới
  • (nông nghiệp) lượng tưới
  • sự giội bom, sự oanh tạc
  • tiền thưởng (do hoàn thành một dịch vụ, do ký được hợp đồng)

phản nghĩa

=Assèchement, drainage