mouvoir
ngoại động từ
- làm chuyển động, chuyển, lay động
- Mouvoir une pierre: chuyển một hòn đá
- Machine mue par l'électricité: máy chuyển động bằng điện, máy chạy bằng điện
- thúc đẩy
- Être mu par un noble idéal: do một lý tưởng cao thượng thúc đẩy
phản nghĩa
=Arrêter, enchaîner, fixer, immobiliser, paralyser, river, freiner