Bàn phím:
Từ điển:
 
mouvementé

tính từ

  • gồ ghề
    • Terrain mouvementé: đám đất gồ ghề
  • sôi nổi, đầy sóng gió
    • Récit mouvementé: chuyện kể sôi nổi
    • Vie mouvementée: cuộc đời (đầy) sóng gió

phản nghĩa

=Calme, paisible