Bàn phím:
Từ điển:
 
mouton

{{con cừu}}

danh từ giống đực

  • con cừu; thịt cừu; da cừu
  • người hiền lành, người ngây thơ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ giả tù (để dò xét kẻ tù khác)
  • đòn treo chuông
  • máy đóng cọc
  • (số nhiều) sóng bạc đầu
  • (số nhiều) đám mây trắng
  • (số nhiều) đám bụi xốp
  • (sử học) đồng cừu vàng (tiền Pháp)
    • chercher un mouton à cinq pattes: tìm một vật kỳ lạ
    • frisé comme un mouton: có tóc xoăn tít
    • mouton de Panurge: kẻ bắt chước vô ý thức
    • retournons à nos moutons: hãy trở lại vấn đề
    • se laisser égorger comme un mouton: không kháng cự lại kẻ áp bức mình
    • un mouton enragé: người hiền lành nổi cáu