Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trớ trêu
trớ trinh
trợ bút
trợ cấp
trợ chiến
trợ động từ
trợ giáo
trợ lực
trợ lý
trợ tá
trợ thì
trợ thời
trợ thủ
trợ từ
trời
trời già
trời ơi
trời thu ba cữ
trời xanh
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
Trới
trờm
trơn
trơn tru
trơn tuột
trờn trợn
trớn
trớn trác
trợn
trợn trạo
trớ trêu
t. Có vẻ như trêu cợt, làm phiền muộn, rắc rối một cách oái oăm. Cảnh ngộ trớ trêu. Số phận trớ trêu.