Bàn phím:
Từ điển:
 
moustachu

tính từ

  • để râu mép, có râu mép
    • Soldat moustachu: anh lính để râu mép
    • Femme moustachue: đàn bà có râu mép

danh từ giống đực

  • người để râu mép, người có bộ ria