Bàn phím:
Từ điển:
 
mousseux

tính từ

  • sủi bọt, lên bọt
    • Bière mousseuse: bia lên bọt
  • nhẹ bồng bồng
    • Lingerie mousseuse: quần áo nhẹ bồng bồng
  • (có lông) nhung
    • Rose mousseuse: hồng nhung

danh từ giống đực

  • rượu nho nhiều bọt
    • Boire du mousseux: uống rượu nho nhiều bọt