Bàn phím:
Từ điển:
 
mousseline

danh từ giống cái

  • vải muxơlin

tính từ

  • (Verre mousseline) thủy tinh trong mịn
  • (bếp núc) (có) gia kem đánh dậy
    • Sauce mousseline: nước xốt gia kem đánh dậy