Bàn phím:
Từ điển:
 
mousse

danh từ giống đực

  • thủy thủ trẻ (15 - 16 tuổi)

danh từ giống cái

  • (thực vật học) rêu
  • bọt
    • Mousse de savon: bọt xà phòng
  • kem đánh dậy
    • caoutchouc mousse: cao su mút
    • mousse de platine: bạch kim xốp

tính từ

  • cùn, nhụt
    • Lame mousse: lưỡi dao cùn