Bàn phím:
Từ điển:
 
arrondir

ngoại động từ

  • làm tròn, tính tròn
    • Arrondir une somme: tính tròn số tiền
  • tăng thêm, mở mang thêm
    • Arrondir sa fortune: tăng thêm tài sản
  • trau chuốt
    • Arrondir sa phrase: trau chuốt câu văn
  • (nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc
    • Arrondir un caractère: rèn cho tính tình bớt gai góc
    • arrondir les angles: làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến

phản nghĩa

=Diminuer, réduire