Bàn phím:
Từ điển:
 
mourant

tính từ

  • hấp hối
    • Vieillard mourant: cụ già hấp hối
  • sắp tàn
    • Jour mourant: ngày sắp tàn
  • lờ đờ
    • Regard mourant: cái nhìn lờ đờ
  • nhạt
    • D'un bleu mourant: màu xanh nhạt
  • (thân mật) đến chết được
    • Attente mourante: sự chờ đợi đến chết được
  • (thân mật) đến chết cười

danh từ

  • người hấp hối