Bàn phím:
Từ điển:
 
arrondi

tính từ

  • tròn, tròn trịa
    • Un visage arrondi: mặt tròn trịa
  • (ngôn ngữ học) tròn môi

phản nghĩa

=Aigu, pointu. Droit

danh từ giống đực

  • dáng tròn trịa
  • (hàng k hông) sự lấy thế ngay (trước khi hạ xuống)