Bàn phím:
Từ điển:
 
mouliner

động từ

  • xe săn (sợi tơ sông)
  • (thông tục) nói nhiều, nói ba hoa
  • (thân mật) đạp (xe đạp)
  • cuộn quấn (dây rau)
  • (từ cũ nghĩa cũ) đục (gỗ, nói về mọt mối)