Bàn phím:
Từ điển:
 
moulé

tính từ

  • đổ khuôn đúc
    • Statue de plâtre moulé: pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn
  • (kiến trúc) có đường chỉ
    • bien moulé: (thân mật) xinh đẹp, cân đối
    • écriture moulée: chữ viết nắn nót
    • lettre moulée: chữ in, chữ viết theo lối chữ in