|
moule
{{moule}}
danh từ giống đực
- cái khuôn
- Moule à briques: cái khuôn đóng gạch
- (nghĩa bóng) khuôn mẫu
- (đường sắt) đá dưới; tà vẹt
- avoir été jetés dans le même moule: giống nhau, như đúc
- être fait au moule: khéo lắm, đẹp lắm
- le moule en est cassé: (thân mật) chỉ có một, vô song
danh từ giống cái
- (động vật học) con vẹm
- (thông tục) người nhu nhược, người ngốc
|