Bàn phím:
Từ điển:
 
moulage

danh từ giống đực

  • sự đổ khuôn, sự đúc; vật đổ khuôn, vật đúc
    • Le moulage d'une statue: sự đúc một pho tượng
  • sự lấy khuôn, sự rập khuôn
    • Prendre un moulage d'un objet: lấy khuôn một vật
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xay bột
  • (sử học) thuế xay bột