Bàn phím:
Từ điển:
 
mouillé

tính từ

  • ướt
    • Vêtements mouillés: quần áo ướt
    • Yeux mouillés: mắt ướt lệ, mắt đẫm lệ
  • (ngôn ngữ học) mềm
    • Consonne mouillée: phụ âm mềm
    • poule mouillée: người nhát
    • voix mouillée: giọng xúc động

phản nghĩa

=Sec

danh từ giống đực

  • mùi ướt át, mùi ẩm thấp
    • Sentir le mouillé: có mùi ẩm thấp