|
mouchoir
danh từ giống đực
- khăn tay, mùi soa
- khăn vuông
- arriver dans un mouchoir: (thể dục thể thao) về đông cùng một lúc
- grand comme un mouchoir: bé tí tẹo
- jeter le mouchoir à une femme: chọn (chấm) người phụ nữ nào
- mouchoir d'Adam: (thông tục) các ngón tay
|