Bàn phím:
Từ điển:
 
moucher

ngoại động từ

  • hỉ (mũi), hỉ mũi cho
    • Mouche ton nez !: hỉ mũi đi!
    • Moucher un enfant: hỉ mũi cho em bé
  • hỉ ra
    • Moucher du sang: hỉ ra máu
  • gạt tàn (bấc)
    • Moucher une chandelle: gạt tàn cây nến
  • (thân mật) xài, xạc cho một trận