Bàn phím:
Từ điển:
 
motte

danh từ giống cái

  • hòn đất, cục đất
  • (nông nghiệp) bầu đất (quang rễ cây đánh đi trồng nơi khác)! motte de beurre
  • (thương nghiệp) bánh bơ (chuẩn bị để bán)