Bàn phím:
Từ điển:
 
motoriser

ngoại động từ

  • cơ giới hóa
    • Motoriser les transports: cơ giới hóa vận tải
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắp máy, gắn máy
    • être motorisé: (thân mật) có phương tiện cơ giới (để đi lại)