Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
don
don juan
don quixote
dona
donah
donate
donation
donative
donatory
done
donee
dong
donga
donjon
donkey
donkey-engine
donkey work
donkey-work
donkey's years
donna
donnish
donnishness
donnybrook
donnybrook fair
donor
donor atom
don't
donut
doodah
doodle
don
/dɔn/
danh từ
Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)
Don Quixote
:
Đông-Ky-sốt
người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha
người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)
cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)
ngoại động từ
mặc (quần áo)