Bàn phím:
Từ điển:
 
dominion /də'minjən/

danh từ

  • quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối
    • to be under the dominion of...: dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...
    • to hold dominion over...: thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc
  • lãnh địa (phong kiến)
  • lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa
    • the Portuguese dominions: những thuộc địa Bồ-đào-nha
    • Dominion of Canada: nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)
  • (pháp lý) quyền chiếm hữu