Bàn phím:
Từ điển:
 
motif

danh từ giống đực

  • lý do, cớ
    • Se fâcher sans motif: giận không có lý do
  • (luật học, pháp lý) căn cứ
    • Motifs du jugement: căn cứ của bản án
  • họa tiết
  • (hội họa) mẫu hình
  • (âm nhạc) nhạc tố
    • pour le bon motif: (thân mật) với ý định kết hôn
    • sans motif: vô cớ, không có lý do chính đáng

phản nghĩa

=Conséquence, effet