Bàn phím:
Từ điển:
 
mortifier

ngoại động từ

  • hành (xác)
    • Mortifier son corps: hành xác mình
  • làm nhục
  • để hơi ôi (thịt)
  • (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm chết hoại