Bàn phím:
Từ điển:
 
morsure

danh từ giống cái

  • sự cắn; vết cắn
    • Une morsure profonde: vết cắn sâu
  • (nghĩa rộng) vết tổn thương
    • Les morsures du gel: những vết tổn thương do đông giá
  • (kỹ thuật) sự ăn mòn, sự tẩm (thực vật học) (khi khắc bằng axit)
  • (nghĩa bóng) nỗi cay độc
    • Les morsures de la calomnie: những nỗi cay độc của lời vu khống