|
montage
danh từ giống đực
- sự chuyển lên cao
- sự bồng lên, sự dậy lên
- Le montage du lait que l'on chauffe: sự bồng lên của sữa khi người ta đun
- (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp
- (điện ảnh) sự dựng phim
- (đánh bài) (đánh cờ) sự chia đan
phản nghĩa
=Démontage, dislocation
|