Bàn phím:
Từ điển:
 
monstruosité

danh từ giống cái

  • tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng
    • Ce meurtre est une monstruosité: vụ giết người ấy là một điều kinh khủng
  • (y học) quái tượng