Bàn phím:
Từ điển:
 
monsieur

danh từ giống đực (số nhiều messieurs)

  • ông, ngài; thưa ông, thưa ngài
  • ông chủ
    • Monsieur est absent: ông chủ đi vắng
    • beau monsieur: người ăn mặc sang
    • faire le monsieur: làm bộ làm tịch
    • gros monsieur: người có danh vọng
    • mon petit monsieur: ông mãnh ơi
    • vilain monsieur: tên lưu manh