Bàn phím:
Từ điển:
 
monosyllabe

tính từ

  • (ngôn ngữ học) đơn tiết

phản nghĩa

=Polysyllabe

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) từ đơn tiết
  • (thân mật) lời nhát gừng
    • Ne répondre que par monosyllabes: chỉ trả lời nhát gừng