Bàn phím:
Từ điển:
 
all right /'ɔ:l'rait/

tính từ

  • bình yên vô sự; khoẻ mạnh
  • tốt, được, ổn
    • everything is all_right: mọi việc đều ổn cả
    • he is all_right: thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh

phó từ

  • tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn

thán từ

  • được!, tốt!, được rồi!