Bàn phím:
Từ điển:
 
divisor /di'vaizə/

danh từ (toán học)

  • số chia, cái chia
  • ước số
divisor
  • (Tech) số chia
divisor
  • số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia
  • d. of an integer ước số của một số nguyên
  • d. of zero ước của không
  • absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không
  • common d. ước số chung
  • elementary d. (đại số) ước sơ cấp
  • greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất
  • normal d. (đại số) ước chuẩn
  • null d. (đại số) ước của không
  • principal d. ước chính
  • shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được