Bàn phím:
Từ điển:
 
divisible /di'vizəbl/

tính từ

  • có thể chia được
  • (toán học) có thể chia hết; chia hết cho
divisible
  • chia được, chia hết
  • d. by an integer chia hết cho một số nguyên
  • infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn