dusj s.m. (dusj|en, -er, -ene)
1.
Sự
tắm bằng bông sen.
- å ta en dusj
- dusjhette s.fm. Mũ đội khi tắm.
- kalddusj s.m. Gáo nước lạnh.
2.
Hệ
thống vòi tắm bông sen.
- Leiligheten har eget bad med dusj.
- dusjkabinett s.n. Phòng tắm bông sen
làm sẵn.