|
moeurs
danh từ giống cái số nhiều
- phong tục
- Les moeurs du temps: phong tục của thời đại
- Moeurs anglaises: phong tục người Anh
- thói quen
- Les moeurs du loup: thói quen của chó sói
- attentat aux bonnes moeurs: sự xúc phạm thuần phong mỹ tục
- police des moeurs: cảnh sát theo dõi gái điếm
- science des moeurs: khoa phong hóa xã hội
|