Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dither
dithering
dithery
dithyramb
dithyrambic
ditransitive
dittany
ditto
ditto markes
dittography
dittology
ditty
ditty-bag
ditty-box
diuresis
diuretic
diuretically
diurnal
diurnally
div
diva
divagate
divagation
divalence
divalent
divan
divan-bed
divaricate
divarication
dive
dither
/'diðə/
danh từ
sự run lập cập, sự rùng mình
to be all of a dither
:
run lập cập
sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh
nội động từ
run lập cập, rùng mình
lung lay, lay động, rung rinh
dither
(Tech) rung động