Bàn phím:
Từ điển:
 
modification

danh từ giống cái

  • sự thay đổi, sự sửa đổi
    • Modification d'un contrat: sự sửa đổi một hợp đồng
  • (sinh vật học, sinh lý học) thường biến

phản nghĩa

=Maintien, permanence, stabilité