Bàn phím:
Từ điển:
 
modificatif

tính từ

  • sửa đổi, đổi lại
    • Note modificative: thông tri sửa đổi
  • (ngôn ngữ học) bổ nghĩa

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa