Bàn phím:
Từ điển:
 
ditch /ditʃ/

danh từ

  • hào, rãnh, mương
  • (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc
  • (từ lóng) biển

Idioms

  1. to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
    • chiến đấu đến cùng