Bàn phím:
Từ điển:
 
modestie

danh từ giống cái

  • tính khiêm tốn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính giản dị
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính đúng mức

phản nghĩa

=Excès; audace, orgueil, prétention, vanité; indécence