Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
disunite
disunity
disuse
disused
Disutility
disvalue
disyllabic
disyllable
ditch
ditch-water
ditcher
ditching
ditheism
dither
dithering
dithery
dithyramb
dithyrambic
ditransitive
dittany
ditto
ditto markes
dittography
dittology
ditty
ditty-bag
ditty-box
diuresis
diuretic
diuretically
disunite
/'disju:'nait/
ngoại động từ
làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
nội động từ
không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà