Bàn phím:
Từ điển:
 
modernisme

danh từ giống đực

  • tính hiện đại
  • chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa tân thời; xu hướng hiện đại, xu hướng tân thời

phản nghĩa

=Archaïsme, classicisme, traditionalisme