Bàn phím:
Từ điển:
 
moderne

tính từ

  • hiện đại
    • Confort moderne: tiện nghi hiện đại
  • cận đại
    • Histoire moderne: lịch sử cận đại
    • classes modernes: lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển)

phản nghĩa

=Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux. Ancien, antique, classique

danh từ giống đực

  • cái hiện đại
  • (số nhiều) các tác giả hiện đại, phái tân
    • Les anciens et les modernes: các tác giả cổ đại và các tác giả hiện đại
    • Querelle des anciens et des modernes: cuộc tranh luận giữa phái cựu và phái tân