Bàn phím:
Từ điển:
 
disturb /dis'tə:b/

ngoại động từ

  • làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
  • (vật lý) làm nhiễu loạn
disturb
  • làm nhiễu loạn